Nội dung

Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
1. Tổng tài sản có 1.389.997.586.058 1.089.691.625.205 1.199.623.303.212 1.264.241.408.903 1.251.177.209.367
2. Tổng nợ phải trả 1.182.827.609.560 889.517.173.693 1.001.238.468.151 1.264.241.408.903 1.058.074.714.363
3. Tài sản ngắn hạn 1.280.246.371.379 977.717.789.274 1.076.041.772.867 1.128.408.225.986 1.126.266.356.943
4. Tổng nợ ngắn hạn 1.182.827.609.560 881.193.055.844 992.778.523.829 1.128.408.225.986 1.047.771.016.047
5. Doanh thu 1.455.916.610.939 665.126.107.585 869.331.382.211 918.426.918.690 1.174.679.121.935
6. Lợi nhuận trước thuế 21.597.670.022 15.736.862.521 16.320.351.528 15.176.310.329 15.571.714.975
7. Lợi nhuận sau thuế 17.164.360.115 12.479.217.244 12.597.338.622 12.049.884.851 8.962.642.752