-
Tóm tắt tình hình tài chính trong 05 năm gần nhất (2019 – 2023)
- Ngày đăng tải: 07/03/2024
Nội dung
|
Năm 2023 |
Năm 2022 |
Năm 2021 |
Năm 2020 |
Năm 2019 |
1. Tổng tài sản có |
1.028.152.424.896 |
1.389.997.586.058 |
1.089.691.625.205 |
1.199.623.303.212 |
1.264.241.408.903 |
2. Tổng nợ phải trả |
822.798.409.446 |
1.182.827.609.560 |
889.517.173.693 |
1.001.238.468.151 |
1.264.241.408.903 |
3. Tài sản ngắn hạn |
927.073.067.569 |
1.280.246.371.379 |
977.717.789.274 |
1.076.041.772.867 |
1.128.408.225.986 |
4. Tổng nợ ngắn hạn |
822.798.409.446 |
1.182.827.609.560 |
881.193.055.844 |
992.778.523.829 |
1.128.408.225.986 |
5. Doanh thu |
600.449.169.779 |
1.455.916.610.939 |
665.126.107.585 |
869.331.382.211 |
918.426.918.690 |
6. Lợi nhuận trước thuế |
11.159.961.894 |
21.597.670.022 |
15.736.862.521 |
16.320.351.528 |
15.176.310.329 |
7. Lợi nhuận sau thuế |
8.894.504.964 |
17.164.360.115 |
12.479.217.244 |
12.597.338.622 |
12.049.884.851 |