TT
|
Họ và tên
|
Trình độ chuyên môn
|
Chức vụ
|
I. |
Hội đồng quản trị |
1 |
Vũ Tùng Dương |
Kỹ sư kinh tế xây dựng |
Chủ tịch HĐQT |
2 |
Nguyễn Đức Toàn |
Kỹ sư xây dựng |
Phó chủ tịch HĐQT |
3 |
Trần Anh Tuấn |
|
Phó chủ tịch HĐQT |
4 |
Nguyễn Công Tuyên |
Kỹ sư xây dựng |
Ủy viên |
5 |
Trần Thị Nguyệt |
|
Ủy viên |
II. |
Ban giám đốc |
1 |
Nguyễn Công Tuyên |
Kỹ sư xây dựng |
Tổng Giám đốc |
2 |
Cấn Văn Tuấn |
Cử nhân KT, Thạc sỹ QTKD |
Phó tổng giám đốc |
3 |
Tống Văn Định |
Cử nhân kinh tế |
Phó tổng giám đốc |
4 |
Ninh Văn Nam |
KSXD, Thạc sỹ kinh tế |
Phó tổng giám đốc |
|
|
|
|
III. |
Các phòng ban công ty |
1 |
Tô Ngọc Sơn |
Thạc sỹ kinh tế |
Trưởng phòng TC- KT |
2 |
Cấn Văn Tuấn |
Cử nhân KT, Thạc sỹ QTKD |
Trưởng phòng TC-HC |
3 |
Tống Văn Định |
Kỹ sư xây dựng |
Trưởng phòng KHĐT |
4 |
Hoàng Thị Mai Hương |
KS kinh tế xây dựng |
Trưởng phòng KTTT |
5 |
Lê Khắc Quảng |
Kỹ sư xây dựng |
Trưởng phòng Kỹ thuật |
IV. |
Các chi nhánh thuộc Công ty |
1 |
Hoàng Mạnh Hà |
Kỹ sư kinh tế xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 102 |
2 |
Vũ Bá Bắc |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 103 |
3 |
Nguyễn Duy Tân |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 104 |
4 |
Trần Văn Lý |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 106 |
5 |
|
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 107 |
6 |
Hà Thanh Lâm |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 109 |
7 |
Lê Tự Nghĩa |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 115 |
8 |
Đặng Ngọc Hùng |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 116 |
9 |
|
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc chi nhánh 118 |
10 |
Hồ Khắc Báu |
Kiến trúc sư |
Giám đốc CN Miền Nam |
11 |
Lê Minh Toại |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc CN Xây lắp & SX vật liệu xây dựng |
12 |
Nguyễn Văn Hiến |
Kỹ sư kinh tế xây dựng |
Phó giám đốc CN lắp máy điện nước & XD |
13 |
Nguyễn Trường Giang |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc CN Xe máy GCCK & XD |
14 |
Nguyễn Văn Linh |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc Xí nghiệp XD và PTHT |
15 |
Nguyễn Thế Suất |
Kỹ sư cơ khí |
GĐ BQL các dự án PTN |
|
|
|
|